Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tma

Tma Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tma - Tma Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 ngách 32/48/23 Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107704778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107704778

Ngày cấp 13-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tma

Tên giao dịch

Tma Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 ngách 32/48/23 Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107704778 / 13-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107704778, Tma Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Hồ Ngọc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
23 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất xi măng 23941
27 Sản xuất vôi 23942
28 Sản xuất thạch cao 23943
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
34 Đúc sắt thép 24310
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
38 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
39 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
40 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
45 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
46 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
47 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
48 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất đồng hồ 26520
52 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
54 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
55 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
56 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
57 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
58 Sản xuất pin và ắc quy 27200
59 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
60 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
61 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
62 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
64 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
65 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
66 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
67 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
68 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
69 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
70 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
71 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
72 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
73 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
74 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
75 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
76 Sản xuất máy luyện kim 28230
77 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
78 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
79 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
83 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
84 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
85 Sản xuất nhạc cụ 32200
86 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
87 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
88 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
89 Sản xuất điện 35101
90 Truyền tải và phân phối điện 35102
91 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
92 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
93 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
94 Sản xuất nước đá 35302
95 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
101 Xây dựng công trình đường sắt 42101
102 Xây dựng công trình đường bộ 42102
103 Xây dựng công trình công ích 42200
104 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
105 Phá dỡ 43110
106 Chuẩn bị mặt bằng 43120
107 Lắp đặt hệ thống điện 43210
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
115 Đại lý 46101
116 Môi giới 46102
117 Đấu giá 46103
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
140 Bán buôn dầu thô 46612
141 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
142 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
144 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
145 Bán buôn xi măng 46632
146 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
147 Bán buôn kính xây dựng 46634
148 Bán buôn sơn, vécni 46635
149 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
150 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
152 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
153 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
154 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
155 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
165 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
166 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
167 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
168 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
169 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
170 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
171 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
175 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
176 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
177 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
178 Vận tải đường ống 49400
179 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
180 Khách sạn 55101
181 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
182 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
183 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
184 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
185 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
186 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
187 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
188 Dịch vụ ăn uống khác 56290
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
190 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
192 Xuất bản sách 58110
193 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
194 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
195 Hoạt động xuất bản khác 58190
196 Xuất bản phần mềm 58200
197 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
198 Hoạt động kiến trúc 71101
199 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
200 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
201 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
202 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
203 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
205 Quảng cáo 73100
206 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
207 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
208 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
209 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
210 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
211 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
212 Hoạt động thú y 75000
213 Cho thuê xe có động cơ 7710
214 Cho thuê ôtô 77101
215 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
216 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
217 Cho thuê băng, đĩa video 77220
218 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
220 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
221 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
222 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
224 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
225 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
226 Cung ứng lao động tạm thời 78200