Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tae Ho Xây Dựng

Tae Ho Construction Company Limited

Công Ty TNHH Tae Ho Xây Dựng - Tae Ho Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 3, ngõ 180, tổ 14, tập thể Hóa Dược, Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107705034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107705034

Ngày cấp 14-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tae Ho Xây Dựng

Tên giao dịch

Tae Ho Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 180, tổ 14, tập thể Hóa Dược, Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107705034 / 14-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107705034, Tae Ho Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Tiến Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
104 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
105 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
106 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
109 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
111 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
112 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
113 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
114 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
115 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640