Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d

Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d

Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d - Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d có địa chỉ tại Số 25B ngõ 225 phố Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107706863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107706863

Ngày cấp 17-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25B ngõ 225 phố Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107706863 / 17-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107706863, Công Ty TNHH Tư Vấn Thuế Và Kế Toán T&d, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Trần Xuân Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
38 Bán buôn cao su 46694
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
47 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
48 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200
55 Hoạt động viễn thông khác 6190
56 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
57 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
61 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
62 Cổng thông tin 63120
63 Hoạt động thông tấn 63210
64 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
65 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
66 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
67 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
68 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
69 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
70 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
71 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
72 Bảo hiểm nhân thọ 65110
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê ôtô 77101
75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
81 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
82 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
84 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
85 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
86 Cung ứng lao động tạm thời 78200
87 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
88 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
89 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
90 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
93 Dịch vụ đóng gói 82920
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990