Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Dtm

Dtm Production And Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Dtm - Dtm Production And Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 1, ngõ 158, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107708412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107708412

Ngày cấp 17-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Dtm

Tên giao dịch

Dtm Production And Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 158, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107708412 / 17-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107708412, Dtm Production And Trading Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Đào Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
43 Bán buôn dầu thô 46612
44 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 46621
48 Bán buôn sắt, thép 46622
49 Bán buôn kim loại khác 46623
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
79 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
80 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
87 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
88 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
89 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
103 Vận tải hành khách hàng không 51100
104 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
109 Bốc xếp hàng hóa 5224
110 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
111 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
112 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
113 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
114 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Cơ sở lưu trú khác 5590
127 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
128 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
129 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác 56290
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
136 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
138 Xuất bản sách 58110
139 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
140 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
141 Hoạt động xuất bản khác 58190
142 Xuất bản phần mềm 58200