Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Đức Quang

Duc Quang Consultantcy And Service Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Đức Quang - Duc Quang Consultantcy And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 4, ngõ 284, đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107709279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107709279

Ngày cấp 18-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Đức Quang

Tên giao dịch

Duc Quang Consultantcy And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 284, đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107709279 / 18-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107709279, Duc Quang Consultantcy And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Bùi Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Cơ sở lưu trú khác 5590
7 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
8 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
9 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
18 Xuất bản sách 58110
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
20 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
24 Giáo dục trung học cơ sở 85311
25 Giáo dục trung học phổ thông 85312
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532
27 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
28 Dạy nghề 85322
29 Đào tạo cao đẳng 85410
30 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
31 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
32 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
35 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
36 Hoạt động của các bệnh viện 86101
37 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
38 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
39 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
40 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
41 Hoạt động y tế dự phòng 86910
42 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
43 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
44 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
45 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
46 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
48 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
50 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
53 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
54 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
55 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
56 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909