Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông

Tan Bao Dong Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông - Tan Bao Dong Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 21 Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107710637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107710637

Ngày cấp 20-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông

Tên giao dịch

Tan Bao Dong Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107710637 / 20-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Lê Quý Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107710637, Tan Bao Dong Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Trần Lê Quý Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
96 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
97 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
136 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
137 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
138 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
139 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
140 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
141 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
142 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Bốc xếp hàng hóa 5224
155 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
156 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
157 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
158 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
159 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
161 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
162 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
163 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
164 Bưu chính 53100
165 Chuyển phát 53200
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
172 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
174 Xuất bản sách 58110
175 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
176 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
177 Hoạt động xuất bản khác 58190
178 Xuất bản phần mềm 58200
179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
182 Đại lý du lịch 79110
183 Điều hành tua du lịch 79120
184 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
185 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
186 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
187 Dịch vụ điều tra 80300
188 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
189 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
190 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
191 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
192 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110