Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Maruko

Maruko Study Abroad Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Maruko - Maruko Study Abroad Company Limited có địa chỉ tại Số 13- CL4, Khu VINAPOL, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107712320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107712320

Ngày cấp 20-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Maruko

Tên giao dịch

Maruko Study Abroad Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13- CL4, Khu VINAPOL, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107712320 / 20-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107712320, Maruko Study Abroad Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Trần Thị Mai Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
10 Hoạt động thú y 75000
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
13 Dạy nghề 85322
14 Đào tạo cao đẳng 85410
15 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600