Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Việt Nam Tâm Giao

Vietnam Tam Giao Services & Tourisme Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Việt Nam Tâm Giao - Vietnam Tam Giao Services & Tourisme Company Limited có địa chỉ tại P401, tầng 4, tòa nhà Văn phòng số 140/2 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107713211 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107713211

Ngày cấp 21-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Du Lịch Việt Nam Tâm Giao

Tên giao dịch

Vietnam Tam Giao Services & Tourisme Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P401, tầng 4, tòa nhà Văn phòng số 140/2 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107713211 / 21-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Huy Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107713211, Vietnam Tam Giao Services & Tourisme Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Lê Huy Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
21 Vận tải hành khách ven biển 50111
22 Vận tải hành khách viễn dương 50112
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
32 Vận tải hành khách hàng không 51100
33 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
60 Xuất bản sách 58110
61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
63 Hoạt động xuất bản khác 58190
64 Xuất bản phần mềm 58200