Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Phát

Ha Phat Production And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Phát - Ha Phat Production And Trading Company Limited có địa chỉ tại Đội 6, thôn Đồi 3, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107714529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107714529

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Phát

Tên giao dịch

Ha Phat Production And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 6, thôn Đồi 3, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107714529 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107714529, Ha Phat Production And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Phương Yên, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất xi măng 23941
24 Sản xuất vôi 23942
25 Sản xuất thạch cao 23943
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
28 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
29 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
30 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
31 Đúc sắt thép 24310
32 Đúc kim loại màu 24320
33 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
34 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
35 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
36 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
73 Bán buôn dầu thô 46612
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
75 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 46621
78 Bán buôn sắt, thép 46622
79 Bán buôn kim loại khác 46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
112 Vận tải đường ống 49400
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
117 Bốc xếp hàng hóa 5224
118 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
119 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
120 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
121 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
122 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200