Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Dtp

Dtp Development Commerce And Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Dtp - Dtp Development Commerce And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 65B, phố Tô Hiến Thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107715258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107715258

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Dtp

Tên giao dịch

Dtp Development Commerce And Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 65B, phố Tô Hiến Thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107715258 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107715258, Dtp Development Commerce And Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Phạm Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng bôxít 07221
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác đá 08101
19 Khai thác cát, sỏi 08102
20 Khai thác đất sét 08103
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thoát nước 37001
39 Xử lý nước thải 37002
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Thu gom rác thải y tế 38121
43 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Tái chế phế liệu kim loại 38301
47 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
66 Đại lý xe có động cơ khác 45139
67 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
70 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
71 Đại lý mô tô, xe máy 45413
72 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
110 Bán buôn dầu thô 46612
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
139 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
140 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
141 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
142 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
143 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
144 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
145 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
146 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
147 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
148 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
149 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
150 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
151 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
152 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
153 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
165 Vận tải hành khách ven biển 50111
166 Vận tải hành khách viễn dương 50112
167 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
168 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
169 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
172 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
176 Vận tải hành khách hàng không 51100
177 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
178 Bốc xếp hàng hóa 5224
179 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
180 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
181 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
182 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
183 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
191 Khách sạn 55101
192 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
193 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
194 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
195 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
196 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
197 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
198 Hoạt động thú y 75000