Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bigdata Việt Nam

Bigdata Viet Nam Media Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bigdata Việt Nam - Bigdata Viet Nam Media Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố Dưới, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107715441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107715441

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Bigdata Việt Nam

Tên giao dịch

Bigdata Viet Nam Media Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Dưới, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107715441 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107715441, Bigdata Viet Nam Media Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Trần Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động viễn thông khác 6190
8 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
9 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
10 Lập trình máy vi tính 62010
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Cổng thông tin 63120
15 Hoạt động thông tấn 63210
16 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
17 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
18 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
19 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
20 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
21 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
24 Bảo hiểm nhân thọ 65110
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
28 Hoạt động thú y 75000
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532
30 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
31 Dạy nghề 85322
32 Đào tạo cao đẳng 85410
33 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600