Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quang Quý

Quang Quy Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quang Quý - Quang Quy Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 01, ngách 154/34 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107715466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107715466

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quang Quý

Tên giao dịch

Quang Quy Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, ngách 154/34 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107715466 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đình Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107715466, Quang Quy Construction And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Bùi Đình Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
23 Sản xuất mực in 20222
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất mỹ phẩm 20231
26 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
31 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
32 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất xi măng 23941
38 Sản xuất vôi 23942
39 Sản xuất thạch cao 23943
40 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
41 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
42 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
43 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
44 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
45 Đúc sắt thép 24310
46 Đúc kim loại màu 24320
47 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
48 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
49 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
50 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
56 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
57 Sản xuất pin và ắc quy 27200
58 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
59 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
60 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
62 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
63 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
65 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
66 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
67 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
68 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
69 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
70 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
71 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
72 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
73 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
74 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
75 Sản xuất máy luyện kim 28230
76 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
77 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
78 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
88 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
89 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
90 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
91 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
92 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
93 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
94 Sửa chữa thiết bị điện 33140
95 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
96 Sửa chữa thiết bị khác 33190
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
99 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
100 Sản xuất nước đá 35302
101 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
117 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
118 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
119 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
120 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
121 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
122 Đại lý xe có động cơ khác 45139
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
128 Bán mô tô, xe máy 4541
129 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
130 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
131 Đại lý mô tô, xe máy 45413
132 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
137 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
138 Đại lý 46101
139 Môi giới 46102
140 Đấu giá 46103
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
160 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
161 Bán buôn vải 46411
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
163 Bán buôn hàng may mặc 46413
164 Bán buôn giày dép 46414
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
180 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
183 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
185 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
186 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
187 Bán buôn dầu thô 46612
188 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
189 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
191 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
192 Bán buôn xi măng 46632
193 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
194 Bán buôn kính xây dựng 46634
195 Bán buôn sơn, vécni 46635
196 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
197 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
199 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
200 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
201 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
202 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
203 Bán buôn cao su 46694
204 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
205 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
206 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
207 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
208 Bán buôn tổng hợp 46900
209 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
210 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
211 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
212 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
213 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
214 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
215 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
216 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
217 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
218 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
219 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
220 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
221 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
222 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
223 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
224 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
225 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
228 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
229 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
230 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
232 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
233 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
234 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
235 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
236 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
237 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
238 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
239 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
240 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
241 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
242 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
244 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
245 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
246 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
247 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
248 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
249 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
250 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
251 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
252 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
253 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
254 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
255 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
256 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
257 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
258 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
259 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
260 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
261 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
264 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
265 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
266 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
267 Vận tải đường ống 49400
268 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
269 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
271 Vận tải hành khách hàng không 51100
272 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
283 Bốc xếp hàng hóa 5224
284 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
285 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
286 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
287 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
288 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
290 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
291 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
292 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
293 Bưu chính 53100
294 Chuyển phát 53200
295 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
296 Khách sạn 55101
297 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
298 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
299 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
300 Cơ sở lưu trú khác 5590
301 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
302 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
303 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
304 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
305 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
306 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
307 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
308 Dịch vụ ăn uống khác 56290
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
310 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
312 Xuất bản sách 58110
313 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
314 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
315 Hoạt động xuất bản khác 58190
316 Xuất bản phần mềm 58200
317 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
318 Hoạt động kiến trúc 71101
319 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
320 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
321 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
322 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
323 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
324 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
325 Quảng cáo 73100
326 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
327 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
328 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
329 Cho thuê xe có động cơ 7710
330 Cho thuê ôtô 77101
331 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
332 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
333 Cho thuê băng, đĩa video 77220
334 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
335 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
336 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
337 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
338 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
340 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
341 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
342 Cung ứng lao động tạm thời 78200
343 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
344 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
345 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
346 Đại lý du lịch 79110
347 Điều hành tua du lịch 79120
348 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
349 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
350 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
351 Dịch vụ điều tra 80300
352 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
353 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
354 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
355 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
356 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
357 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
358 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
359 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
360 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
361 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
362 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
363 Dịch vụ đóng gói 82920
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990