Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Winbata Việt Nam

Viet Nam Winbata Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Winbata Việt Nam - Viet Nam Winbata Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, ngõ 151 phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107717801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107717801

Ngày cấp 06-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Winbata Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Winbata Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 151 phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107717801 / 06-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107717801, Viet Nam Winbata Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
77 Bán buôn dầu thô 46612
78 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
79 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn quặng kim loại 46621
82 Bán buôn sắt, thép 46622
83 Bán buôn kim loại khác 46623
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
114 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
115 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
116 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
122 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
127 Bốc xếp hàng hóa 5224
128 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
129 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
130 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
131 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
132 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
134 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
135 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
136 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
137 Bưu chính 53100
138 Chuyển phát 53200
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Cho thuê xe có động cơ 7710
153 Cho thuê ôtô 77101
154 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
155 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
156 Cho thuê băng, đĩa video 77220
157 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290