Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Ttlaw Việt Nam

Viet Nam Ttlaw Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Ttlaw Việt Nam - Viet Nam Ttlaw Consulting Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 16, tổ 5, khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107718308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107718308

Ngày cấp 07-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Ttlaw Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Ttlaw Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, tổ 5, khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107718308 / 07-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107718308, Viet Nam Ttlaw Consulting Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Xuân Mai, Vũ Đức Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
14 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
15 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
16 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
20 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
23 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
24 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
25 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
26 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
27 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
29 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290