Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương

Thai Binh Duong Agriculture Forestry Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương - Thai Binh Duong Agriculture Forestry Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Đầm, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107720748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107720748

Ngày cấp 09-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương

Tên giao dịch

Thai Binh Duong Agriculture Forestry Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đầm, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107720748 / 09-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107720748, Thai Binh Duong Agriculture Forestry Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Trần Quang Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
54 Khai thác quặng bôxít 07221
55 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
56 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
60 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
61 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
63 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
64 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
65 Xay xát 10611
66 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
68 Sản xuất đường 10720
69 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
70 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
71 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
72 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
73 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
74 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
75 Sản xuất rượu vang 11020
76 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
79 Bảo quản gỗ 16102
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
81 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
85 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
86 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Đại lý 46101
97 Môi giới 46102
98 Đấu giá 46103
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn vải 46411
108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
109 Bán buôn hàng may mặc 46413
110 Bán buôn giày dép 46414
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
123 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
124 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê ôtô 77101
147 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê băng, đĩa video 77220
150 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290