Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hmq Việt Nam

Hmq Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hmq Việt Nam - Hmq Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp ô tô Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107721766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107721766

Ngày cấp 13-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hmq Việt Nam

Tên giao dịch

Hmq Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp ô tô Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107721766 / 13-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thắng Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107721766, Hmq Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nguyên Khê, Trần Thắng Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
43 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
44 Đại lý mô tô, xe máy 45413
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
63 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
65 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
67 Cung ứng lao động tạm thời 78200
68 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
75 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
76 Dịch vụ điều tra 80300
77 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
81 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110