Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á

Smt Asia Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á - Smt Asia Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12A1 tiểu khu Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107722110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107722110

Ngày cấp 14-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á

Tên giao dịch

Smt Asia Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12A1 tiểu khu Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107722110 / 14-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107722110, Smt Asia Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Nguyễn Sỹ Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng bôxít 07221
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác đá 08101
16 Khai thác cát, sỏi 08102
17 Khai thác đất sét 08103
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai thác muối 08930
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
36 Sản xuất mực in 20222
37 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
38 Sản xuất mỹ phẩm 20231
39 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
40 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
41 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
42 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
43 Sản xuất thuốc các loại 21001
44 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
45 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
66 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
67 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
68 Sản xuất pin và ắc quy 27200
69 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
75 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
76 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
77 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
78 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
79 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
80 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
81 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
82 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
83 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
84 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
85 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
86 Sản xuất máy luyện kim 28230
87 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
88 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
89 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
90 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
91 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
92 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
93 Sản xuất xe có động cơ 29100
94 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
95 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
96 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
97 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
98 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
99 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
100 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
101 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
102 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
103 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
109 Sản xuất nhạc cụ 32200
110 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
111 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
112 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
113 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
114 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
115 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
116 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
117 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
118 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
119 Sửa chữa thiết bị điện 33140
120 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
121 Sửa chữa thiết bị khác 33190
122 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
123 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
124 Thoát nước 37001
125 Xử lý nước thải 37002
126 Thu gom rác thải không độc hại 38110
127 Thu gom rác thải độc hại 3812
128 Thu gom rác thải y tế 38121
129 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
134 Tái chế phế liệu 3830
135 Tái chế phế liệu kim loại 38301
136 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
137 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
138 Xây dựng nhà các loại 41000
139 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
140 Xây dựng công trình đường sắt 42101
141 Xây dựng công trình đường bộ 42102
142 Xây dựng công trình công ích 42200
143 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
144 Phá dỡ 43110
145 Chuẩn bị mặt bằng 43120
146 Lắp đặt hệ thống điện 43210
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
149 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
150 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
151 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
152 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
153 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
154 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
155 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
156 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
157 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
158 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
159 Đại lý xe có động cơ khác 45139
160 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
162 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
163 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
164 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
165 Bán mô tô, xe máy 4541
166 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
167 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
168 Đại lý mô tô, xe máy 45413
169 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
173 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
174 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
175 Đại lý 46101
176 Môi giới 46102
177 Đấu giá 46103
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
179 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
180 Bán buôn hoa và cây 46202
181 Bán buôn động vật sống 46203
182 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
184 Bán buôn gạo 46310
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn vải 46411
187 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
188 Bán buôn hàng may mặc 46413
189 Bán buôn giày dép 46414
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
191 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
192 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
193 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
194 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
196 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
200 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
201 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
205 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
208 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
210 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
211 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
212 Bán buôn dầu thô 46612
213 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
214 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
216 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
217 Bán buôn xi măng 46632
218 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
219 Bán buôn kính xây dựng 46634
220 Bán buôn sơn, vécni 46635
221 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
222 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
226 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
229 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
230 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
231 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
232 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
233 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
234 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
235 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
238 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
239 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
240 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
242 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
243 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
244 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
245 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
246 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
247 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
248 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
249 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
250 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
251 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
252 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
253 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
254 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
255 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
256 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
257 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
258 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
259 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
260 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
261 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
262 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
265 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
266 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
267 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
268 Vận tải đường ống 49400
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
276 Bốc xếp hàng hóa 5224
277 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
278 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
279 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
280 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
281 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
282 Hoạt động viễn thông khác 6190
283 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
284 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
285 Lập trình máy vi tính 62010
286 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
287 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
288 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
289 Cổng thông tin 63120
290 Hoạt động thông tấn 63210
291 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
292 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
293 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
294 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
295 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
296 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
297 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
298 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
299 Bảo hiểm nhân thọ 65110
300 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
301 Hoạt động kiến trúc 71101
302 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
303 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
304 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
305 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
306 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
308 Quảng cáo 73100
309 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
310 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
311 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290