Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Quang Huy

Quang Huy Equiment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Quang Huy - Quang Huy Equiment Company Limited có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107722784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107722784

Ngày cấp 13-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Quang Huy

Tên giao dịch

Quang Huy Equiment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107722784 / 13-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thế Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107722784, Quang Huy Equiment Company Limited, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Đồng Quang, Hoàng Thế Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
21 Sản xuất mỹ phẩm 20231
22 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
23 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
24 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
27 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
33 Sản xuất đồng hồ 26520
34 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
35 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
36 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
42 Sản xuất nhạc cụ 32200
43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
45 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
47 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
48 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
52 Sửa chữa thiết bị điện 33140
53 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
54 Sửa chữa thiết bị khác 33190
55 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Thu gom rác thải y tế 38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Tái chế phế liệu kim loại 38301
65 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình đường sắt 42101
70 Xây dựng công trình đường bộ 42102
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống điện 43210
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
92 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
93 Đại lý mô tô, xe máy 45413
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
141 Bán buôn quặng kim loại 46621
142 Bán buôn sắt, thép 46622
143 Bán buôn kim loại khác 46623
144 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
189 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
190 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
191 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
192 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
193 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
194 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
195 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
196 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
197 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
198 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
199 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
202 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
203 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
204 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
205 Vận tải đường ống 49400
206 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
207 Khách sạn 55101
208 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
209 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
210 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200