Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinasite Việt Nam

Vinasite Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Vinasite Việt Nam - Vinasite Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 59 Hẻm 99/110/85 Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107723763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107723763

Ngày cấp 14-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinasite Việt Nam

Tên giao dịch

Vinasite Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 59 Hẻm 99/110/85 Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107723763 / 14-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Đình Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107723763, Vinasite Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Vương Đình Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
23 Bưu chính 53100
24 Chuyển phát 53200
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
27 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cổng thông tin 63120
33 Hoạt động thông tấn 63210
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
36 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
37 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
38 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
39 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
40 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
41 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
42 Bảo hiểm nhân thọ 65110
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
46 Hoạt động thú y 75000
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê ôtô 77101
49 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê băng, đĩa video 77220
52 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290