Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ippin Việt Nam

Ippin Vietnam Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ippin Việt Nam - Ippin Vietnam Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 27/67B, phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107728747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107728747

Ngày cấp 20-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ippin Việt Nam

Tên giao dịch

Ippin Vietnam Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27/67B, phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107728747 / 20-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tiểu Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107728747, Ippin Vietnam Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Đông, Lê Tiểu Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất xi măng 23941
62 Sản xuất vôi 23942
63 Sản xuất thạch cao 23943
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
67 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
68 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
69 Đúc sắt thép 24310
70 Đúc kim loại màu 24320
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
74 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
75 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
76 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
77 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn đồ uống 4633
111 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
112 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
116 Bán buôn dầu thô 46612
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
153 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
154 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
155 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
156 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
157 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
158 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
159 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
162 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
163 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
164 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
166 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
167 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
168 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
169 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
170 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
171 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
172 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
173 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
174 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
175 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
176 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
177 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
178 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
179 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
181 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
182 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
183 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
184 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
185 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
186 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
187 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
188 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
189 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
191 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
192 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
207 Bốc xếp hàng hóa 5224
208 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
209 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
210 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
211 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
212 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
214 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
215 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
216 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
217 Bưu chính 53100
218 Chuyển phát 53200
219 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
220 Khách sạn 55101
221 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
222 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
223 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
224 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
225 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
226 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
227 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
228 Dịch vụ ăn uống khác 56290
229 Cho thuê xe có động cơ 7710
230 Cho thuê ôtô 77101
231 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
232 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
233 Cho thuê băng, đĩa video 77220
234 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
235 Giáo dục nghề nghiệp 8532
236 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
237 Dạy nghề 85322
238 Đào tạo cao đẳng 85410
239 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
240 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
241 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
242 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
243 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600