Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kenko Việt Nam

Kenko Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Kenko Việt Nam - Kenko Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 2C, tổ 9, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107733754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107733754

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kenko Việt Nam

Tên giao dịch

Kenko Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2C, tổ 9, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107733754 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Xuân Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107733754, Kenko Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Mai Xuân Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
24 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
29 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
35 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
39 Xay xát 10611
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
49 Sản xuất rượu vang 11020
50 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
56 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
59 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
60 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
61 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
62 In ấn 18110
63 Dịch vụ liên quan đến in 18120
64 Sao chép bản ghi các loại 18200
65 Sản xuất than cốc 19100
66 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
67 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
68 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
69 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
70 Sản xuất mỹ phẩm 20231
71 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
72 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
73 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình đường sắt 42101
76 Xây dựng công trình đường bộ 42102
77 Xây dựng công trình công ích 42200
78 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
79 Phá dỡ 43110
80 Chuẩn bị mặt bằng 43120
81 Lắp đặt hệ thống điện 43210
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
90 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
94 Đại lý xe có động cơ khác 45139
95 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
100 Bán mô tô, xe máy 4541
101 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
102 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
103 Đại lý mô tô, xe máy 45413
104 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
111 Bán buôn hoa và cây 46202
112 Bán buôn động vật sống 46203
113 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
154 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
155 Bán buôn xi măng 46632
156 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
157 Bán buôn kính xây dựng 46634
158 Bán buôn sơn, vécni 46635
159 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
160 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
162 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
163 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
164 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
165 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
166 Bán buôn cao su 46694
167 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
168 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
169 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
170 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
171 Bán buôn tổng hợp 46900
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
173 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
174 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
175 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
176 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
177 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
178 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
179 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
180 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
181 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
182 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
183 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
184 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
185 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
188 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
189 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
190 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
191 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
192 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
212 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
213 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
215 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
216 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
217 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
219 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
220 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
221 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
222 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
223 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
224 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
225 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
226 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
227 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
228 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
229 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
230 Vận tải hành khách đường sắt 49110
231 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
232 Vận tải bằng xe buýt 49200
233 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
234 Khách sạn 55101
235 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
236 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
237 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
238 Cơ sở lưu trú khác 5590
239 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
240 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
241 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
242 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
243 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
244 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
245 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
246 Dịch vụ ăn uống khác 56290
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
248 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
250 Xuất bản sách 58110
251 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
252 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
253 Hoạt động xuất bản khác 58190
254 Xuất bản phần mềm 58200
255 Cho thuê xe có động cơ 7710
256 Cho thuê ôtô 77101
257 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
258 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
259 Cho thuê băng, đĩa video 77220
260 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
262 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
263 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
264 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
266 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
267 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
268 Cung ứng lao động tạm thời 78200
269 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
270 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
271 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
272 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
273 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
275 Dịch vụ đóng gói 82920
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990