Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết

Khang Triet Design And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết - Khang Triet Design And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 185 phố Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107734476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107734476

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết

Tên giao dịch

Khang Triet Design And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 185 phố Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107734476 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thiện Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107734476, Khang Triet Design And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Bùi Thiện Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất xi măng 23941
26 Sản xuất vôi 23942
27 Sản xuất thạch cao 23943
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
44 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
45 Sản xuất pin và ắc quy 27200
46 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
47 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
48 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
50 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
51 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
53 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
56 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
60 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
62 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
63 Sản xuất máy luyện kim 28230
64 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
65 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
66 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
68 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
72 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
73 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
74 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
75 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
76 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
77 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
78 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
79 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
80 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
83 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
84 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình đường sắt 42101
99 Xây dựng công trình đường bộ 42102
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
117 Đại lý xe có động cơ khác 45139
118 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
119 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
120 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
121 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
125 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
126 Đại lý mô tô, xe máy 45413
127 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
128 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
129 Đại lý 46101
130 Môi giới 46102
131 Đấu giá 46103
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn vải 46411
138 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
139 Bán buôn hàng may mặc 46413
140 Bán buôn giày dép 46414
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
187 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
188 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
189 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
190 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
191 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
192 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
193 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
194 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
195 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
196 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
197 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
198 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
199 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
200 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
201 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
202 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
203 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
204 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
205 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
206 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
207 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
208 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
209 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
210 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
213 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
214 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
215 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
217 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
218 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
219 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
220 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
221 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
222 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
223 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
229 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
232 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
233 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
234 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
235 Vận tải đường ống 49400
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
251 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
253 Xuất bản sách 58110
254 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
255 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
256 Hoạt động xuất bản khác 58190
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
259 Hoạt động kiến trúc 71101
260 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
261 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
262 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
263 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
266 Quảng cáo 73100
267 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
268 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
269 Hoạt động nhiếp ảnh 74200