STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
2 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
3 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
4 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
5 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
6 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
7 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
8 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
9 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
10 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
11 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
12 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
13 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
14 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
15 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
16 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
17 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
18 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
19 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
20 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
21 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
22 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
23 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
24 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
25 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
26 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
27 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
28 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
29 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
30 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
31 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
32 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
33 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
34 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
35 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
36 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
37 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
38 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
39 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
40 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
41 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
42 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
43 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
44 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
45 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
46 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
47 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
48 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
49 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
50 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
51 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
52 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
53 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
54 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
55 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
56 |
Đại lý |
|
46101 |
57 |
Môi giới |
|
46102 |
58 |
Đấu giá |
|
46103 |
59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
60 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
61 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
62 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
63 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
64 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
65 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
66 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
67 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
68 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
69 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
70 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
71 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
72 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
73 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
74 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
75 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
76 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
77 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
78 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
79 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
80 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
81 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
82 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
83 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
84 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
85 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
86 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
87 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
88 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
89 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
93 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
98 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
99 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
100 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
101 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
102 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
103 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
104 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
105 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
106 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
107 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
108 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
109 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
110 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
111 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
112 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
113 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
114 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
115 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
116 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
117 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
118 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
119 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
120 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
121 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
122 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
123 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
124 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
125 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
126 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
127 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
128 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
129 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
130 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
131 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
132 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
133 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
134 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
135 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
136 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
138 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
139 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
140 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
141 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
142 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
143 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
144 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
145 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
146 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
147 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
148 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
149 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
150 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
151 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
152 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
153 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
154 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
155 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
156 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
157 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
158 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
159 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
160 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
161 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
162 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
163 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
164 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
165 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
166 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
167 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
168 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
169 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
170 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
171 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
172 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
173 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
174 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
175 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
176 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
177 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
178 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
179 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
180 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
181 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
182 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
183 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
184 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
185 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
186 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
187 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
188 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
189 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
190 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
191 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
192 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
193 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
194 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
195 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
196 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
197 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
198 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
199 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
200 |
Dạy nghề |
|
85322 |
201 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
202 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
203 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
204 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
205 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
206 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
207 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
208 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
209 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
210 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
211 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
212 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |