Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam

Viet Nam Systek Corporation

Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam - Viet Nam Systek Corporation có địa chỉ tại Số 68, tổ 13, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107735053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107735053

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Systek Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68, tổ 13, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107735053 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107735053, Viet Nam Systek Corporation, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Nguyễn Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
46 Sản xuất xi măng 23941
47 Sản xuất vôi 23942
48 Sản xuất thạch cao 23943
49 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
50 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
51 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
52 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
53 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
54 Đúc sắt thép 24310
55 Đúc kim loại màu 24320
56 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
57 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
58 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
59 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất đồng hồ 26520
72 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
73 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
101 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
103 Sản xuất xe có động cơ 29100
104 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
105 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
106 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
107 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
108 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
109 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
110 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
111 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
112 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
113 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
114 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
115 Thoát nước 37001
116 Xử lý nước thải 37002
117 Thu gom rác thải không độc hại 38110
118 Thu gom rác thải độc hại 3812
119 Thu gom rác thải y tế 38121
120 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
122 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
123 Xây dựng công trình đường sắt 42101
124 Xây dựng công trình đường bộ 42102
125 Xây dựng công trình công ích 42200
126 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
127 Phá dỡ 43110
128 Chuẩn bị mặt bằng 43120
129 Lắp đặt hệ thống điện 43210
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
132 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
158 Bán buôn dầu thô 46612
159 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
160 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
188 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
189 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
190 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
191 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
192 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
213 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
214 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
215 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
216 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
217 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
219 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
220 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
221 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
222 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
223 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
224 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
225 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
226 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
227 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
228 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
229 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
230 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
231 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
232 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
233 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
234 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
235 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
236 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
237 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
238 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
239 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
240 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
241 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
242 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
243 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
244 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
245 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
246 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
247 Vận tải hành khách đường sắt 49110
248 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
249 Vận tải bằng xe buýt 49200
250 Hoạt động viễn thông khác 6190
251 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
252 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
253 Lập trình máy vi tính 62010
254 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
255 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
256 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
257 Cổng thông tin 63120
258 Hoạt động thông tấn 63210
259 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
260 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
261 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
262 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
263 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
264 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
265 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
266 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
267 Bảo hiểm nhân thọ 65110
268 Cho thuê xe có động cơ 7710
269 Cho thuê ôtô 77101
270 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
271 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
272 Cho thuê băng, đĩa video 77220
273 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
275 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
276 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
277 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
278 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
279 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
280 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
281 Cung ứng lao động tạm thời 78200
282 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
283 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
285 Đại lý du lịch 79110
286 Điều hành tua du lịch 79120
287 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
288 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
289 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
290 Dịch vụ điều tra 80300
291 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
292 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
293 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
294 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
295 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110