Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio

Lio Fresh Foods Processing And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio - Lio Fresh Foods Processing And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11, ngõ 164 Đê La Thành, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107735543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107735543

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio

Tên giao dịch

Lio Fresh Foods Processing And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngõ 164 Đê La Thành, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107735543 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Doãn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107735543, Lio Fresh Foods Processing And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Doãn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
9 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
14 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
24 Bán buôn hoa và cây 46202
25 Bán buôn động vật sống 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
39 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
43 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
45 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
46 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Khách sạn 55101
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290