Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico

Bigico Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico - Bigico Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 108, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107735920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107735920

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico

Tên giao dịch

Bigico Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 108, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107735920 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vi Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107735920, Bigico Trading And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Vi Thị Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
71 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
72 Xay xát 10611
73 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
74 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
75 Sản xuất đường 10720
76 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
77 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
78 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
79 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
80 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
81 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
82 Sản xuất rượu vang 11020
83 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thoát nước 37001
104 Xử lý nước thải 37002
105 Thu gom rác thải không độc hại 38110
106 Thu gom rác thải độc hại 3812
107 Thu gom rác thải y tế 38121
108 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
113 Tái chế phế liệu 3830
114 Tái chế phế liệu kim loại 38301
115 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
116 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
117 Xây dựng nhà các loại 41000
118 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
119 Xây dựng công trình đường sắt 42101
120 Xây dựng công trình đường bộ 42102
121 Xây dựng công trình công ích 42200
122 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
123 Phá dỡ 43110
124 Chuẩn bị mặt bằng 43120
125 Lắp đặt hệ thống điện 43210
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
128 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
130 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
134 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
136 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
137 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
138 Đại lý xe có động cơ khác 45139
139 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
144 Bán mô tô, xe máy 4541
145 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
146 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
147 Đại lý mô tô, xe máy 45413
148 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý 46101
155 Môi giới 46102
156 Đấu giá 46103
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
179 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
180 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
181 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
191 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
194 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
196 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
197 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
198 Bán buôn dầu thô 46612
199 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
200 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
202 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
203 Bán buôn xi măng 46632
204 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
205 Bán buôn kính xây dựng 46634
206 Bán buôn sơn, vécni 46635
207 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
208 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
210 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
211 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
212 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
213 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
214 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
215 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
216 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
217 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
218 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
238 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
239 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
240 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
241 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
242 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
243 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
244 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
245 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
246 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
247 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
248 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
249 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
250 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
251 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
252 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
253 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
254 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
255 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
256 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
257 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
266 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
267 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
268 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
269 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
271 Vận tải hành khách hàng không 51100
272 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
276 Bốc xếp hàng hóa 5224
277 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
278 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
279 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
280 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
281 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
282 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
283 Khách sạn 55101
284 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
285 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
286 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Cho thuê xe có động cơ 7710
301 Cho thuê ôtô 77101
302 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
303 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
304 Cho thuê băng, đĩa video 77220
305 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
306 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
307 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
308 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
309 Đại lý du lịch 79110
310 Điều hành tua du lịch 79120
311 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
312 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
313 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
314 Dịch vụ điều tra 80300
315 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
316 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
317 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
318 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
319 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110