Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Nam Anh

Nam Anh Pharmaceutical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Nam Anh - Nam Anh Pharmaceutical Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 91, phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107736723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107736723

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Nam Anh

Tên giao dịch

Nam Anh Pharmaceutical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 91, phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107736723 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Khánh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107736723, Nam Anh Pharmaceutical Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Vũ Khánh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
12 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
15 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
25 Sản xuất thuốc các loại 21001
26 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
35 Bán buôn thủy sản 46322
36 Bán buôn rau, quả 46323
37 Bán buôn cà phê 46324
38 Bán buôn chè 46325
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
43 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
67 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
68 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
70 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
71 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
77 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
78 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
79 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
81 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109