Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Kỳ

Tan Ky Production And Business Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Kỳ - Tan Ky Production And Business Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lâm Trường, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107737685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107737685

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Kỳ

Tên giao dịch

Tan Ky Production And Business Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Trường, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107737685 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Kế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107737685, Tan Ky Production And Business Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Minh Phú, Phạm Văn Kế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
20 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác dầu thô 06100
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
34 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
40 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
48 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Thu gom rác thải y tế 38121
56 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Tái chế phế liệu kim loại 38301
63 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
64 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
114 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
115 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
116 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
117 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
118 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
119 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
120 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
130 Vận tải đường ống 49400
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
135 Bốc xếp hàng hóa 5224
136 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
137 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
138 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
139 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
140 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200