Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Sạch Sóc Sơn

Soc Son Food And Agricultural Clean Company Limited

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Sạch Sóc Sơn - Soc Son Food And Agricultural Clean Company Limited có địa chỉ tại Tổ Trung 6, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107738368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107738368

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Sạch Sóc Sơn

Tên giao dịch

Soc Son Food And Agricultural Clean Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Trung 6, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107738368 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107738368, Soc Son Food And Agricultural Clean Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Dương Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
103 Bán buôn cao su 46694
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
108 Bán buôn tổng hợp 46900
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
112 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
113 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
114 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
116 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
117 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
118 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
119 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
120 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
121 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
122 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
125 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
126 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
127 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
128 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
129 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
145 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
146 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
147 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
148 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
149 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
150 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
151 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
152 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
153 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
154 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
155 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739