Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hlc Hà Nội

Hlc Ha Noi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hlc Hà Nội - Hlc Ha Noi Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 16, tổ 1, Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107739393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107739393

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hlc Hà Nội

Tên giao dịch

Hlc Ha Noi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, tổ 1, Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107739393 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107739393, Hlc Ha Noi Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Trần Thị Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
43 Bán buôn cao su 46694
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
52 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Khách sạn 55101
73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê ôtô 77101
78 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
84 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
85 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
87 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
89 Cung ứng lao động tạm thời 78200