Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam

Sxtm Phuong Nam Company Limited

Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam - Sxtm Phuong Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 32, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107740617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107740617

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam

Tên giao dịch

Sxtm Phuong Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107740617 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107740617, Sxtm Phuong Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Bùi Quốc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
28 Bảo quản gỗ 16102
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
34 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
38 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
39 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Sao chép bản ghi các loại 18200
43 Sản xuất than cốc 19100
44 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
49 Sản xuất mực in 20222
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất đồng hồ 26520
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
63 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
64 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
65 Sản xuất xe có động cơ 29100
66 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
67 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
68 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
69 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
70 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
71 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
72 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
75 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
85 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
86 Sản xuất nước đá 35302
87 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
96 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
97 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
98 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
100 Đại lý xe có động cơ khác 45139
101 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
106 Bán mô tô, xe máy 4541
107 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
108 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
109 Đại lý mô tô, xe máy 45413
110 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn thực phẩm 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
128 Bán buôn thủy sản 46322
129 Bán buôn rau, quả 46323
130 Bán buôn cà phê 46324
131 Bán buôn chè 46325
132 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
133 Bán buôn thực phẩm khác 46329
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
156 Bán buôn dầu thô 46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
186 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
187 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
188 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
189 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
190 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
191 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
192 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
194 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
195 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
196 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
197 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
198 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
201 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
202 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
204 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
208 Vận tải hành khách hàng không 51100
209 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
214 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
215 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
216 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
217 Bưu chính 53100
218 Chuyển phát 53200
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
220 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
221 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
222 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
224 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
225 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
226 Cung ứng lao động tạm thời 78200