Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Học Cổ Truyền Predestination

Traditional Medicine Predestination Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Y Học Cổ Truyền Predestination - Traditional Medicine Predestination Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107742967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107742967

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Học Cổ Truyền Predestination

Tên giao dịch

Traditional Medicine Predestination Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107742967 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107742967, Traditional Medicine Predestination Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Song Phương, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
6 Sản xuất thuốc các loại 21001
7 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
8 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn vải 46411
12 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
13 Bán buôn hàng may mặc 46413
14 Bán buôn giày dép 46414
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
40 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
41 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
63 Hoạt động sản xuất phim video 59112
64 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
65 Hoạt động hậu kỳ 59120
66 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
67 Giáo dục nghề nghiệp 8532
68 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
69 Dạy nghề 85322
70 Đào tạo cao đẳng 85410
71 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
72 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
73 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
74 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
75 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
76 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
77 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
78 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
79 Hoạt động y tế dự phòng 86910
80 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
81 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
82 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
83 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
84 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
85 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303