Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Fuhucons

Fuhucons Constructiong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Fuhucons - Fuhucons Constructiong Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 59 phố Hoàng Ngân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107743583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107743583

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Fuhucons

Tên giao dịch

Fuhucons Constructiong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 59 phố Hoàng Ngân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107743583 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107743583, Fuhucons Constructiong Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất xi măng 23941
14 Sản xuất vôi 23942
15 Sản xuất thạch cao 23943
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
26 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
33 Sản xuất xe có động cơ 29100
34 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
35 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
36 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
37 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
38 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
39 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
40 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
41 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
42 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
43 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình đường sắt 42101
54 Xây dựng công trình đường bộ 42102
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
107 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
108 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
109 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
110 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
111 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
112 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
113 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
114 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
116 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
117 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
118 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
119 Hoạt động thú y 75000
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
121 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
122 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
123 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
125 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
126 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
127 Cung ứng lao động tạm thời 78200