Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ T.t.a

T.t.a Development Technology And Technique Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ T.t.a - T.t.a Development Technology And Technique Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 16, ngách 1064/22, đường Nguyễn Khoái, tổ 25, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107744403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107744403

Ngày cấp 14-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Phát Triển Công Nghệ T.t.a

Tên giao dịch

T.t.a Development Technology And Technique Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, ngách 1064/22, đường Nguyễn Khoái, tổ 25, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107744403 / 14-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Văn Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107744403, T.t.a Development Technology And Technique Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Lâm Văn Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
7 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy luyện kim 28230
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
33 Sản xuất xe có động cơ 29100
34 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
35 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
36 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
37 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
38 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
39 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
40 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
41 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
42 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
43 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình đường sắt 42101
54 Xây dựng công trình đường bộ 42102
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
101 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
103 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
104 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
109 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
111 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
125 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
126 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
127 Hoạt động thú y 75000
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
129 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
130 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
131 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
133 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
134 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
135 Cung ứng lao động tạm thời 78200