Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Sức Khỏe Vàng

Golden Health Media Technology Corporation

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Sức Khỏe Vàng - Golden Health Media Technology Corporation có địa chỉ tại Số 47B, ngõ 295, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107744964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107744964

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Sức Khỏe Vàng

Tên giao dịch

Golden Health Media Technology Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47B, ngõ 295, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107744964 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hữu Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107744964, Golden Health Media Technology Corporation, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Lê Hữu Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
28 Bán buôn cao su 46694
29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200
48 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
49 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
50 Hoạt động sản xuất phim video 59112
51 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
52 Hoạt động hậu kỳ 59120
53 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
54 Hoạt động viễn thông khác 6190
55 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
56 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
57 Lập trình máy vi tính 62010
58 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
59 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
60 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
61 Cổng thông tin 63120
62 Hoạt động thông tấn 63210
63 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
64 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
65 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
66 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
67 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
68 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
69 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
70 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
71 Bảo hiểm nhân thọ 65110
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
74 Dạy nghề 85322
75 Đào tạo cao đẳng 85410
76 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
77 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600