Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Phát

Hungphat Import And Export Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Phát - Hungphat Import And Export Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 19H Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107745083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107745083

Ngày cấp 03-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hưng Phát

Tên giao dịch

Hungphat Import And Export Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19H Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107745083 / 03-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107745083, Hungphat Import And Export Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phan Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
50 Sản xuất thuốc các loại 21001
51 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
52 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
53 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
74 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
75 Sản xuất pin và ắc quy 27200
76 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
77 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
78 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
79 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
80 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
81 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
82 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
83 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
84 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
85 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
86 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
87 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
88 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
89 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
90 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
91 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
92 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
93 Sản xuất máy luyện kim 28230
94 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
95 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
96 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
124 Bán buôn hoa và cây 46202
125 Bán buôn động vật sống 46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn gạo 46310
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
182 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
183 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
184 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
196 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
197 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
208 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
209 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
210 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
212 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
213 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
214 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
215 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
216 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
217 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
218 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
230 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
231 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
232 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
233 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814