Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 5-2v Việt Nam

5-2v Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH 5-2v Việt Nam - 5-2v Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107746633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107746633

Ngày cấp 03-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 5-2v Việt Nam

Tên giao dịch

5-2v Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107746633 / 03-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107746633, 5-2v Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
76 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
77 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
79 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
80 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722