Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Trường Giang -tgc

Truonggiang -tgc Trading And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Trường Giang -tgc - Truonggiang -tgc Trading And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Hòa Mỹ, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107747450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107747450

Ngày cấp 06-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Trường Giang -tgc

Tên giao dịch

Truonggiang -tgc Trading And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Mỹ, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107747450 / 06-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107747450, Truonggiang -tgc Trading And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Xã Hồng Minh, Chu Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Thoát nước 37001
47 Xử lý nước thải 37002
48 Thu gom rác thải không độc hại 38110
49 Thu gom rác thải độc hại 3812
50 Thu gom rác thải y tế 38121
51 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình đường sắt 42101
58 Xây dựng công trình đường bộ 42102
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
72 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
80 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
81 Đại lý mô tô, xe máy 45413
82 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
152 Bốc xếp hàng hóa 5224
153 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
154 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
155 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
156 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
157 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
158 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
159 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
160 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
161 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
162 Dịch vụ ăn uống khác 56290
163 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
164 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
165 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
166 Xuất bản sách 58110
167 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
168 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
169 Hoạt động xuất bản khác 58190
170 Xuất bản phần mềm 58200
171 Cho thuê xe có động cơ 7710
172 Cho thuê ôtô 77101
173 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
178 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
179 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
180 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
181 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
182 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
183 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
184 Cung ứng lao động tạm thời 78200