Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Antourist

Antourist Company Limited

Công Ty TNHH Antourist - Antourist Company Limited có địa chỉ tại Số 195 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107752059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107752059

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Antourist

Tên giao dịch

Antourist Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 195 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107752059 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107752059, Antourist Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Mạnh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
39 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
40 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
53 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
68 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
72 Vận tải hành khách hàng không 51100
73 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
86 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
87 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
88 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
89 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
92 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
93 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
94 Bưu chính 53100
95 Chuyển phát 53200
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Khách sạn 55101
98 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
99 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
100 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
101 Cơ sở lưu trú khác 5590
102 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
103 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
104 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
111 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
113 Xuất bản sách 58110
114 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
115 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
116 Hoạt động xuất bản khác 58190
117 Xuất bản phần mềm 58200
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê ôtô 77101
120 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
125 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
126 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
127 Đại lý du lịch 79110
128 Điều hành tua du lịch 79120
129 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
130 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
131 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
132 Dịch vụ điều tra 80300
133 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
134 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
135 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
136 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
137 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
138 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
139 Giáo dục trung học cơ sở 85311
140 Giáo dục trung học phổ thông 85312
141 Giáo dục nghề nghiệp 8532
142 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
143 Dạy nghề 85322
144 Đào tạo cao đẳng 85410
145 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
146 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
147 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
148 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
149 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600