Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thuốc Ung Thư Benovas

Benovas Oncology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thuốc Ung Thư Benovas - Benovas Oncology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 5- Tòa nhà HACC1 Complex tại lô 2.6, No đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107753133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107753133

Ngày cấp 08-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thuốc Ung Thư Benovas

Tên giao dịch

Benovas Oncology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5- Tòa nhà HACC1 Complex tại lô 2.6, No đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107753133 / 08-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107753133, Benovas Oncology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Văn Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
13 Sản xuất thuốc các loại 21001
14 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
25 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
26 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
27 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
33 Sửa chữa thiết bị khác 33190
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
61 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Khách sạn 55101
71 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
72 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
73 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
76 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
78 Dịch vụ ăn uống khác 56290