Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Tân Vĩnh Tân

Tan Vinh Tan Trading Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Tân Vĩnh Tân - Tan Vinh Tan Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 3 ngõ 219 đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107755733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107755733

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Tân Vĩnh Tân

Tên giao dịch

Tan Vinh Tan Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngõ 219 đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107755733 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107755733, Tan Vinh Tan Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Đỗ Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Khách sạn 55101
78 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
79 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
80 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
87 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
88 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
89 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
91 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
92 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
93 Cung ứng lao động tạm thời 78200
94 Giáo dục nghề nghiệp 8532
95 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
96 Dạy nghề 85322
97 Đào tạo cao đẳng 85410
98 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
99 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
100 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
101 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
102 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600