Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Wsk

Wsk International Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Wsk - Wsk International Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107755839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107755839

Ngày cấp 10-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Wsk

Tên giao dịch

Wsk International Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107755839 / 10-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107755839, Wsk International Service Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Tân Tiến, Lê Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
35 Bán buôn dầu thô 46612
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
40 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109