Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long

Vnge Thang Long Construction And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long - Vnge Thang Long Construction And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà G5 - Biệt thự BT7, khu đô thị Việt Hưng, phố Nguyễn Cao Luyện, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107755941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107755941

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vnge Thăng Long

Tên giao dịch

Vnge Thang Long Construction And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà G5 - Biệt thự BT7, khu đô thị Việt Hưng, phố Nguyễn Cao Luyện, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107755941 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chẩu Thị Phương Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107755941, Vnge Thang Long Construction And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Chẩu Thị Phương Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Tái chế phế liệu kim loại 38301
17 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
32 Đại lý xe có động cơ khác 45139
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
40 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
41 Đại lý mô tô, xe máy 45413
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
107 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
112 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
113 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
114 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
115 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
116 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
117 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
120 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
121 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
122 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
123 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
124 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
135 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
136 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
137 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
139 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
140 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
141 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
142 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
143 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
144 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
145 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
146 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
147 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
148 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
149 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
151 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
152 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
153 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
154 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
155 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
156 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
157 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
158 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
159 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
160 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
161 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
162 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
163 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
164 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
165 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
166 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
168 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
169 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
170 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
171 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
172 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
173 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
174 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
175 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
176 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
177 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
178 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
179 Vận tải hành khách đường sắt 49110
180 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
181 Vận tải bằng xe buýt 49200
182 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
183 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
184 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
185 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
186 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
207 Bốc xếp hàng hóa 5224
208 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
209 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
210 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
211 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
212 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
214 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
215 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
216 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
217 Bưu chính 53100
218 Chuyển phát 53200
219 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
220 Khách sạn 55101
221 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
222 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
223 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
224 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
225 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
226 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
227 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
228 Dịch vụ ăn uống khác 56290
229 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
230 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
232 Xuất bản sách 58110
233 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
234 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
235 Hoạt động xuất bản khác 58190
236 Xuất bản phần mềm 58200
237 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
238 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
239 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
240 Hoạt động thú y 75000
241 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
242 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
243 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
244 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
245 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
247 Dịch vụ đóng gói 82920
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
249 Giáo dục nghề nghiệp 8532
250 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
251 Dạy nghề 85322
252 Đào tạo cao đẳng 85410
253 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
254 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
255 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
256 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
257 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600