Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Sơn Hà

Son Ha Architechture Consultant Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Sơn Hà - Son Ha Architechture Consultant Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Bến Trung, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107756335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107756335

Ngày cấp 10-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Sơn Hà

Tên giao dịch

Son Ha Architechture Consultant Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bến Trung, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107756335 / 10-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107756335, Son Ha Architechture Consultant Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Bắc Hồng, Đỗ Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
13 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
85 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
86 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
87 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
88 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
89 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
90 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
93 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
94 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
95 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
121 Hoạt động kiến trúc 71101
122 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
123 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
124 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
125 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
128 Quảng cáo 73100
129 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
130 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
131 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
132 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
133 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
134 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
135 Hoạt động thú y 75000
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê ôtô 77101
138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
149 Cung ứng lao động tạm thời 78200