Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dich Vụ Thương Mại Long Vũ

Long Vu Production And Commercial Services Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dich Vụ Thương Mại Long Vũ - Long Vu Production And Commercial Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107757219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107757219

Ngày cấp 10-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dich Vụ Thương Mại Long Vũ

Tên giao dịch

Long Vu Production And Commercial Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107757219 / 10-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107757219, Long Vu Production And Commercial Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Phương Yên, Nguyễn Đắc Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Tái chế phế liệu kim loại 38301
13 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
32 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
36 Đại lý xe có động cơ khác 45139
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
44 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
45 Đại lý mô tô, xe máy 45413
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
98 Bán buôn dầu thô 46612
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn quặng kim loại 46621
103 Bán buôn sắt, thép 46622
104 Bán buôn kim loại khác 46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
133 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
140 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
141 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
153 Bốc xếp hàng hóa 5224
154 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
155 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
156 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
157 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
158 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
159 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
160 Khách sạn 55101
161 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
162 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
163 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
164 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
165 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
166 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác 56290
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
170 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
172 Xuất bản sách 58110
173 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
174 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
175 Hoạt động xuất bản khác 58190
176 Xuất bản phần mềm 58200
177 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
178 Hoạt động kiến trúc 71101
179 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
180 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
181 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
182 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
185 Quảng cáo 73100
186 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
189 Cho thuê xe có động cơ 7710
190 Cho thuê ôtô 77101
191 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
192 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
193 Cho thuê băng, đĩa video 77220
194 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
196 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
197 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
198 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
199 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
200 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
201 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
202 Cung ứng lao động tạm thời 78200