Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đại Ngân Hà Nội

Dai Ngan Ha Noi Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đại Ngân Hà Nội - Dai Ngan Ha Noi Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2, ngách 43/17, ngõ 43, phố Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107760476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107760476

Ngày cấp 13-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đại Ngân Hà Nội

Tên giao dịch

Dai Ngan Ha Noi Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 43/17, ngõ 43, phố Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107760476 / 13-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Kiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107760476, Dai Ngan Ha Noi Construction Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Trần Xuân Kiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
26 Sản xuất điện 35101
27 Truyền tải và phân phối điện 35102
28 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thoát nước 37001
31 Xử lý nước thải 37002
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Thu gom rác thải y tế 38121
35 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Tái chế phế liệu kim loại 38301
42 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
104 Bán buôn dầu thô 46612
105 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
106 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
118 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
119 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
120 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
130 Vận tải đường ống 49400
131 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
132 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
133 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
134 Bốc xếp hàng hóa 5224
135 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
136 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
137 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
138 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
139 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê ôtô 77101
147 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê băng, đĩa video 77220
150 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
152 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
153 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
154 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
155 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
156 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
157 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
158 Cung ứng lao động tạm thời 78200
159 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
160 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
161 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
162 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
165 Dịch vụ đóng gói 82920
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990