Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Tư Vấn Quốc Tế Nt

Nt International Trading Investment And Consultancy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Tư Vấn Quốc Tế Nt - Nt International Trading Investment And Consultancy Joint Stock Company có địa chỉ tại 66/1 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107761215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107761215

Ngày cấp 14-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Tư Vấn Quốc Tế Nt

Tên giao dịch

Nt International Trading Investment And Consultancy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66/1 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107761215 / 14-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107761215, Nt International Trading Investment And Consultancy Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Hoàng Hải Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
60 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
61 Bảo quản gỗ 16102
62 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
63 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
67 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình đường sắt 42101
83 Xây dựng công trình đường bộ 42102
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
97 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
101 Đại lý xe có động cơ khác 45139
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
107 Bán mô tô, xe máy 4541
108 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
109 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
110 Đại lý mô tô, xe máy 45413
111 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
121 Bán buôn vải 46411
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
123 Bán buôn hàng may mặc 46413
124 Bán buôn giày dép 46414
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
145 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
146 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
148 Bán buôn cao su 46694
149 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
150 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
151 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
153 Bán buôn tổng hợp 46900
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
155 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
156 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
157 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
158 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
159 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
160 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
161 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
162 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
163 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
164 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
165 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
166 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
180 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
182 Xuất bản sách 58110
183 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
184 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
185 Hoạt động xuất bản khác 58190
186 Xuất bản phần mềm 58200
187 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
188 Hoạt động kiến trúc 71101
189 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
190 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
191 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
192 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
195 Quảng cáo 73100
196 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
197 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
198 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
199 Giáo dục nghề nghiệp 8532
200 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
201 Dạy nghề 85322
202 Đào tạo cao đẳng 85410
203 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
204 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
205 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
206 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
207 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600