Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải

Son Hai Service Anh Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải - Son Hai Service Anh Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107762593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107762593

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Hải

Tên giao dịch

Son Hai Service Anh Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107762593 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107762593, Son Hai Service Anh Trading Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Nguyễn Quốc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
69 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
70 Xay xát 10611
71 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
72 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
73 Sản xuất đường 10720
74 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
75 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
76 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
77 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
78 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
79 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
80 Sản xuất rượu vang 11020
81 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
82 Thu gom rác thải độc hại 3812
83 Thu gom rác thải y tế 38121
84 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
89 Tái chế phế liệu 3830
90 Tái chế phế liệu kim loại 38301
91 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
92 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
93 Xây dựng nhà các loại 41000
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
100 Bán buôn hoa và cây 46202
101 Bán buôn động vật sống 46203
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
116 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
141 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
142 Khách sạn 55101
143 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
144 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
145 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
148 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
149 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
152 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
154 Xuất bản sách 58110
155 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
156 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
157 Hoạt động xuất bản khác 58190
158 Xuất bản phần mềm 58200
159 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
160 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
161 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
162 Hoạt động thú y 75000