Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Fementech Việt Nam

Fementech Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Fementech Việt Nam - Fementech Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 7, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107765379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107765379

Ngày cấp 17-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Fementech Việt Nam

Tên giao dịch

Fementech Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107765379 / 17-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107765379, Fementech Vietnam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, , Hoàng Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
45 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
46 Xay xát 10611
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
52 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
53 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
54 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
55 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
56 Sản xuất rượu vang 11020
57 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
60 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
61 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
62 Sản xuất mỹ phẩm 20231
63 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
64 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
69 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
70 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
71 Sản xuất nhạc cụ 32200
72 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
73 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Đại lý 46101
76 Môi giới 46102
77 Đấu giá 46103
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
129 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
130 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
131 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
135 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
136 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
137 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
138 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
139 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
140 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
143 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
144 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
156 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
157 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
159 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
160 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
161 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
162 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
163 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
164 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
165 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
166 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
169 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
170 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
171 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
173 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
174 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
175 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
176 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
177 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
178 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
179 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
180 Vận tải hành khách đường sắt 49110
181 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
182 Vận tải bằng xe buýt 49200
183 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
186 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
187 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
188 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
189 Vận tải đường ống 49400
190 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
191 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
192 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
193 Hoạt động thú y 75000
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
195 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
196 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
197 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
198 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
199 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
200 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
201 Cung ứng lao động tạm thời 78200
202 Giáo dục nghề nghiệp 8532
203 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
204 Dạy nghề 85322
205 Đào tạo cao đẳng 85410
206 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
207 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
208 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
209 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
210 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600