STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
|
46101 |
3 |
Môi giới |
|
46102 |
4 |
Đấu giá |
|
46103 |
5 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
6 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
7 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
8 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
9 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
10 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
11 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
12 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
13 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
14 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
15 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
16 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
17 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
18 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
19 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
20 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
21 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
22 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
23 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
24 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
25 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
26 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
27 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
28 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
29 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
30 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
31 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
32 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
33 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
34 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
35 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
36 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
37 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
38 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
39 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
40 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
49 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
50 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
51 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
52 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
53 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
54 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
55 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
56 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
57 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
58 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
59 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
60 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
61 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
62 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
63 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
64 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
65 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
66 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
67 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
68 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
69 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
70 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
71 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
72 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
73 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
74 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
75 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
76 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
77 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
78 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
79 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
80 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
81 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
82 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
83 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
84 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
85 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
86 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
87 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
88 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
89 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
90 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
91 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
92 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
93 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
94 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
95 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
96 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
97 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
98 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
99 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
100 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
101 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
102 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
103 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
104 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
105 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
106 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
107 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
108 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
109 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
110 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
111 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
112 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
113 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
114 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
115 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
116 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
117 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
118 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
119 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
121 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
122 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
123 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
124 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
125 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
126 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
127 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
128 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
129 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
130 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
131 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
132 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
133 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
134 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
135 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
136 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
137 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
138 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
139 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
140 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
141 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
142 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5223 |
|
143 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
52231 |
144 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
52239 |
145 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
146 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
147 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
148 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
149 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
150 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
151 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
152 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
153 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
154 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
155 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
156 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
157 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
158 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
159 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
160 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
161 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
162 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
163 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
164 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
165 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
166 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
167 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
168 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
169 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
170 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
171 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
172 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
173 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
174 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
175 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
176 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
177 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
178 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
179 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
180 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
181 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
182 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
183 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
184 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
185 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
186 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
187 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
188 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
189 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
190 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
191 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
192 |
Dạy nghề |
|
85322 |
193 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
194 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
195 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
196 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
197 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
198 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
199 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
200 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
201 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
202 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
203 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
204 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |